Lehrbuch /das/
giáo trình;
sách giáo khoa;
Unterrichtsmaterial /das/
tài liệu học tập;
sách giáo khoa;
Kunstgeschichte /die/
sách giáo khoa;
sách học môn lịch sử nghệ thuật;
Lernmittel /das (meist PI.) (Päd., Schulw.)/
sách học;
sách giáo khoa;
dụng cụ học tập;
Lehrmittel /das (meist PI.) (Schulw.)/
sách giáo khoa;
tài liệu giảng dạy;
giáo cụ;
phương tiện giảng dạy;