Schulungsmaterial /n -s, -ien/
tài liệu học tập; Schulungs
Lehrmaterial /n -s, -ien/
tài liệu học tập; Lehr
- Schlossereistoff /m -(e)s, -e/
tài liệu học tập; -
unterrichtsmaterial /n -s, -ien/
tài liệu học tập, sách giáo khoa; -
Memorierstoff /m -(e)s, -e/
tài liệu học tập, tài liệu cần nhó.