Việt
tài liệu học tập
tài liệu cần nhó.
tài liệu cần nhớ
Đức
Memorierstoff
Memorierstoff /der (veraltend)/
tài liệu học tập; tài liệu cần nhớ (Lernstoff);
Memorierstoff /m -(e)s, -e/
tài liệu học tập, tài liệu cần nhó.