Việt
Sách học
sách giáo khoa.
sách luyện tập
sách giáo khoa
dụng cụ học tập
Anh
student course record book
Đức
Lernmittel
Studienbuch
Schulbuch
Schule
Pháp
Livre d'étude
Kompendium Sicherer Umgang mit biologischen Agenzien der Internationalen Vereinigung für soziale Sicherheit (IVSS) mit Sicherheitsmaßnahmen für den Umgang mit biologischen Arbeitsstoffen in Laboren und im Betrieb,
Sách học về xử lý an toàn với các tác nhân sinh học của các Hiệp hội quốc tế về an toàn xã hội (IVSS) với các biện pháp an toàn cho việc xử lý các tác nhân sinh học trong phòng thí nghiệm và nhà máy,
Schule /['Ju:lo], die; -n/
sách học; sách luyện tập (các môn nghệ thuật);
Lernmittel /das (meist PI.) (Päd., Schulw.)/
sách học; sách giáo khoa; dụng cụ học tập;
Schulbuch /n -(e)s, -bũcher/
sách học;
Lernmittel /pl/
sách học, sách giáo khoa.
[DE] Studienbuch
[EN] student course record book
[FR] Livre d' étude
[VI] Sách học