Việt
Sách học
sách giáo khoa.
sách luyện tập
sách giáo khoa
dụng cụ học tập
Anh
student course record book
Đức
Lernmittel
Studienbuch
Schulbuch
Schule
Pháp
Livre d'étude
Schule /['Ju:lo], die; -n/
sách học; sách luyện tập (các môn nghệ thuật);
Lernmittel /das (meist PI.) (Päd., Schulw.)/
sách học; sách giáo khoa; dụng cụ học tập;
Schulbuch /n -(e)s, -bũcher/
sách học;
Lernmittel /pl/
sách học, sách giáo khoa.
[DE] Studienbuch
[EN] student course record book
[FR] Livre d' étude
[VI] Sách học