Việt
Sách học
sổ ghi diểm
học bạ
Anh
student course record book
Đức
Studienbuch
Pháp
Livre d'étude
studienbuch /n -(e)s, -bũcher/
cuốn] sổ ghi diểm, học bạ; studien
[DE] Studienbuch
[EN] student course record book
[FR] Livre d' étude
[VI] Sách học