Việt
giáo cụ
đồ dùng giảng dạy
tài liệu giảng dạy
sách giáo khoa
phương tiện giảng dạy
Đức
Schulsachen
Lehrmaterial
Lehrmittel
Lehrmaterial /das/
tài liệu giảng dạy; giáo cụ;
Lehrmittel /das (meist PI.) (Schulw.)/
sách giáo khoa; tài liệu giảng dạy; giáo cụ; phương tiện giảng dạy;
Schulsachen /pl/
đồ dùng giảng dạy, giáo CỤ; Schul
- d. Đồ dùng dạy học.