Việt
Hướng đi
khổ đường ray
Anh
direction of travel n.
course
gage
gauge
Đức
Kurs
Spur
Die Durchflusswege und ihre Richtung werden durch Linien mit Pfeilen gekennzeichnet.
Dòng chảy môi chất và hướng đi được biểu diễn bởi các đường thẳng và mũi tên.
Ein Pfeil kennzeichnet dabei die Richtung des Informationsflusses.
Ở đây, mũi tên cho biết hướng đi của dòng thông tin.
:: Folienabzug nach oben
:: Kéo màng theo hướng đi lên
:: Folienabzug nach unten
:: Kéo màng theo hướng đi xuống
Schon bei der Entwicklung der Blasteile spieltder Verlauf der Trennkante eine entscheidendeRolle.
Ngay từ lúc thiết kế chi tiết thổi, hướng đi củađường phân khuôn giữ vai trò quyết định.
Kurs /m/VT_THUỶ/
[EN] course
[VI] hướng đi (đạo hàng)
Spur /f/V_TẢI/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)
[VI] khổ đường ray; hướng đi
Hướng đi (của xe)