TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hướng đi

Hướng đi

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khổ đường ray

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hướng đi

direction of travel n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

course

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gauge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hướng đi

Kurs

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Spur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Durchflusswege und ihre Richtung werden durch Linien mit Pfeilen gekennzeichnet.

Dòng chảy môi chất và hướng đi được biểu diễn bởi các đường thẳng và mũi tên.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ein Pfeil kennzeichnet dabei die Richtung des Informationsflusses.

Ở đây, mũi tên cho biết hướng đi của dòng thông tin.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Folienabzug nach oben

:: Kéo màng theo hướng đi lên

:: Folienabzug nach unten

:: Kéo màng theo hướng đi xuống

Schon bei der Entwicklung der Blasteile spieltder Verlauf der Trennkante eine entscheidendeRolle.

Ngay từ lúc thiết kế chi tiết thổi, hướng đi củađường phân khuôn giữ vai trò quyết định.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurs /m/VT_THUỶ/

[EN] course

[VI] hướng đi (đạo hàng)

Spur /f/V_TẢI/

[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)

[VI] khổ đường ray; hướng đi

Từ điển ô tô Anh-Việt

direction of travel n.

Hướng đi (của xe)