Việt
Hướng đi
khổ đường ray
Anh
direction of travel n.
course
gage
gauge
Đức
Kurs
Spur
Kurs /m/VT_THUỶ/
[EN] course
[VI] hướng đi (đạo hàng)
Spur /f/V_TẢI/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh)
[VI] khổ đường ray; hướng đi
Hướng đi (của xe)