Việt
tiếp tục phát triển
tiếp tục tăng tiến
tiến triển
Đức
fortschreiten
die Krankheit schreitet fort
căn bệnh vẫn tiếp tục tiến triển.
fortschreiten /(st. V.; ist)/
tiếp tục phát triển; tiếp tục tăng tiến; tiến triển;
căn bệnh vẫn tiếp tục tiến triển. : die Krankheit schreitet fort