proceed /toán & tin/
tiếp tục, làm
proceed /điện lạnh/
diến biến
evolve, proceed, processed, progression
tiến triển
to carry out a test, go, proceed, to carry out
tiến hành thí nghiệm
Endnotes Continued on the next page, keep on, last, persist, proceed, retaining
chú thích cuối đoạn tiếp tục ở trang kế