last /xây dựng/
bền (bỉ)
last /hóa học & vật liệu/
tồn tại
firm, imperishable, last
bền
at last, definitive, eventually, last
cuối cùng
Endnotes Continued on the next page, keep on, last, persist, proceed, retaining
chú thích cuối đoạn tiếp tục ở trang kế