Việt
tiến hành thí nghiệm
Anh
to carry out a test
go
proceed
to carry out
to stand the test
Versuchsvorbereitung und -durchführung
Chuẩn bị và tiến hành thí nghiệm
to carry out a test, go, proceed, to carry out
to carry out a test, to stand the test
to carry out a test /toán & tin/