evolve /xây dựng/
bay ra
evolve /toán & tin/
lấy căn số
evolutionary algorithm, evolve
thuật toán tiến hóa
emission, evolve, give off
bốc lên
evolve, proceed, processed, progression
tiến triển
preferential development area, enlarge, enlargement, evolutional, evolutionary, evolve, expand, extend, grow
vùng ưu tiên phát triển