Việt
tiến bộ
1.Tiến bộ
tiến triển
phát triển
diễn biến tốt 2.Tiến hành
xúc tiến
sự tiến bộ
Anh
progress
Đức
fortschreiten
weiterkommen
“I’m making progress,” says Einstein.
“Công việc của mình có tiến triển”, Einstein nói.
“I’m making progress,” Einstein says again.
Việc của mình có tiến triển”, Einstein lại nói. “
1.Tiến bộ, tiến triển, phát triển, diễn biến tốt 2.Tiến hành, xúc tiến
n. movement forward or toward improvement or a goal