TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

progress

tiến bộ

 
Từ điển phân tích kinh tế

1.Tiến bộ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiến triển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phát triển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

diễn biến tốt 2.Tiến hành

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

xúc tiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự tiến bộ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

progress

progress

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

progress

fortschreiten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

weiterkommen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“I’m making progress,” says Einstein.

“Công việc của mình có tiến triển”, Einstein nói.

“I’m making progress,” Einstein says again.

Việc của mình có tiến triển”, Einstein lại nói. “

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

progress

sự tiến bộ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

progress

1.Tiến bộ, tiến triển, phát triển, diễn biến tốt 2.Tiến hành, xúc tiến

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

fortschreiten

progress

weiterkommen

progress

Từ điển phân tích kinh tế

progress

tiến bộ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

progress

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

progress

progress

n. movement forward or toward improvement or a goal