weiterkommen /(st. V.; ist)/
đi tiếp;
chạy tiếp (vorwärts kommen);
von da aus kommt man nur noch mit dem Taxi weiter : từ đấy chi có thể đi tiếp bằng xe tắc xi.
weiterkommen /(st. V.; ist)/
[zujsehen, dass man weiterkommt (ugs ): đứng nhìn người ta vội vã chạy đi 3 thành công, thắng lợi, đạt được thành tích, tiên bộ, phát triển (vorankommen); im Beruf weiterkommen: tiến bộ trong nghề nghiệp;