TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy tiếp

chạy tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận hành tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chạy tiếp

weiterlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Willensabhängige Steuerungen sind von der Bedienperson abhängig, welche den Start- und die Weiterschaltbefehle ausübt.

Điều khiển theo ý muốn tùy thuộc vào người thao tác, người đó sẽ thực hiện các lệnh khởi động và lệnh cho chạy tiếp.

Beim Polarwickelverfahren (Bilder 1 und 2) wird der Rovingstrang tangential zur Polöffnung an jedem Pol (Stirnseite) des Wickelkernes abgelegt.

Trong phương pháp quấn đầu cực (Hình 1 và 2), dây roving chạy tiếp tuyến với lỗ hổng tại mỗi đầu cực (đầu mút) của lõi quấn.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit ist eine eingeschränkte Weiterfahrt möglich.

Nhờ vậy, ô tô có thể chạy tiếp một đoạn đường giới hạn.

Der Pumpenkolben bewegt sich weiter durch den auflaufenden Rollenstößel in Richtung OT.

Piston của bơm chạy tiếp theo hướng điểm chết trên nhờ trục lăn đi lên.

Um eine eingeschränkte Weiterfahrt zu ermöglichen, wird ein Druck, z.B. 800 bar im Rail gehalten.

Để ô tô có thể chạy tiếp trong đoạn đường giới hạn, một áp suất trong ống phân phối được duy trì thí dụ 800 bar.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von da aus kommt man nur noch mit dem Taxi weiter

từ đấy chi có thể đi tiếp bằng xe tắc xi.

eine Maschine pausenlos weiterlaufen lassen

cho một thiết bị tiếp tục vận hành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterlaufen /(st. V.; ist)/

chạy tiếp;

weiterkommen /(st. V.; ist)/

đi tiếp; chạy tiếp (vorwärts kommen);

từ đấy chi có thể đi tiếp bằng xe tắc xi. : von da aus kommt man nur noch mit dem Taxi weiter

weiterlaufen /(st. V.; ist)/

(máy móc) vận hành tiếp; chạy tiếp;

cho một thiết bị tiếp tục vận hành. : eine Maschine pausenlos weiterlaufen lassen