weiterlaufen /(st. V.; ist)/
chạy tiếp;
weiterkommen /(st. V.; ist)/
đi tiếp;
chạy tiếp (vorwärts kommen);
từ đấy chi có thể đi tiếp bằng xe tắc xi. : von da aus kommt man nur noch mit dem Taxi weiter
weiterlaufen /(st. V.; ist)/
(máy móc) vận hành tiếp;
chạy tiếp;
cho một thiết bị tiếp tục vận hành. : eine Maschine pausenlos weiterlaufen lassen