TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận hành tiếp

vận hành tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vận hành tiếp

weiterlaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Tritt der Fehler bei 3 weiteren Fahrzyklen nicht mehr auf, so erlischt die Kontrolllampe wieder.

Nếu lỗi không xuất hiện nữa trong 3 chu kỳ vận hành tiếp theo, đèn kiểm soát sẽ tắt trở lại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Maschine pausenlos weiterlaufen lassen

cho một thiết bị tiếp tục vận hành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterlaufen /(st. V.; ist)/

(máy móc) vận hành tiếp; chạy tiếp;

cho một thiết bị tiếp tục vận hành. : eine Maschine pausenlos weiterlaufen lassen