TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi tiếp

đi tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục cuộc hành trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển động tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

n vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiép diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tiếp tục đi

tiếp tục đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đi tiếp

move off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 move off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

move off v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

đi tiếp

weiterkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitergehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
tiếp tục đi

weitergehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterfahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Dummer Knirps,' sagte der Prinz ganz stolz, 'das brauchst du nicht zu wissen,' und ritt weiter.

Đồ lùn tịt ngu xuẩn. Điều đó không dính líu gì đến mày cả.Rồi chàng lại phóng ngựa đi tiếp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er murmelt etwas und geht weiter.

Ông lẩm bẩm gì đó rồi đi tiếp.

Passanten kommen vorbei, starren sie an und gehen weiter.

Người qua lại đăm đăm nhìn bà rồi đi tiếp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He mumbles and walks on.

Ông lẩm bẩm gì đó rồi đi tiếp.

Pedestrians pass, stare, and walk on.

Người qua lại đăm đăm nhìn bà rồi đi tiếp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(weiter gehn)

1. đi tiếp; 2. tiếp tục, tiép diễn, ké tục; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von da aus kommt man nur noch mit dem Taxi weiter

từ đấy chi có thể đi tiếp bằng xe tắc xi.

im tiefen Schnee nicht mehr fortkommen

không thể tiếp tục đi tới trong lớp tuyết dày.

nun wollen wir weitergehen

bây giờ chúng ta sẽ đi tiếp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiterkommen /(tách được) vi (s)/

đi tiếp, chuyển động tiếp; (nghĩa bóng) thành công, thắng lợi, đạt được thành tích, phồn vinh, phồn thịnh, thành đạt; weiter

weitergehen /(~ geh/

(weiter gehn) 1. đi tiếp; 2. tiếp tục, tiép diễn, ké tục; weiter

weiterfahren /(tách/

1. tiếp tục đi, đi tiếp; 2. tiếp tục, ké tục; weiter

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weiterkommen /(st. V.; ist)/

đi tiếp; chạy tiếp (vorwärts kommen);

từ đấy chi có thể đi tiếp bằng xe tắc xi. : von da aus kommt man nur noch mit dem Taxi weiter

fortkommen /(st. V.; ist)/

đi tiếp; tiến tới; tiếp tục cuộc hành trình;

không thể tiếp tục đi tới trong lớp tuyết dày. : im tiefen Schnee nicht mehr fortkommen

weitergehen /(unr. V.; ist)/

tiếp tục đi; đi tiếp;

bây giờ chúng ta sẽ đi tiếp. : nun wollen wir weitergehen

Từ điển ô tô Anh-Việt

move off v.

Đi tiếp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

move off

đi tiếp

 move off /ô tô/

đi tiếp