weiterkommen /(tách được) vi (s)/
đi tiếp, chuyển động tiếp; (nghĩa bóng) thành công, thắng lợi, đạt được thành tích, phồn vinh, phồn thịnh, thành đạt; weiter
weitergehen /(~ geh/
(weiter gehn) 1. đi tiếp; 2. tiếp tục, tiép diễn, ké tục; weiter
weiterfahren /(tách/
1. tiếp tục đi, đi tiếp; 2. tiếp tục, ké tục; weiter