TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển động tiếp

đi tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chuyển động tiếp

weiterkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die dabei zulässige Geschwindigkeit und die mögliche Wegstrecke werden vom Fahrzeughersteller vorgegeben, z.B. maximal 80 km/h und 200 km.

Giới hạn tốc độ và quãng đường có thể chuyển động tiếp được quy định bởi hãng sản xuất xe, thí dụ, tối đa 80 km/h và 200 km.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

weiterkommen /(tách được) vi (s)/

đi tiếp, chuyển động tiếp; (nghĩa bóng) thành công, thắng lợi, đạt được thành tích, phồn vinh, phồn thịnh, thành đạt; weiter