TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fortkommen

ra đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành đạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biénmắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lđn lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trưỏng thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát triển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mất mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung cấp vật chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rời đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được chở đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được vận chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được đem đi nơi khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục cuộc hành trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp tục đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiếp tục cuộc hành trình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thành công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thành đạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản thu nhập cần thiết để sống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh kế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

fortkommen

fortkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

machen Sie, dass Sie fortkommen!

Ong hãy đi khỏi đây ngay!

es wird Zeit, dass die alten Möbel einmal fortkom men

đã đến lúc phải bỏ đi sô' đồ gỗ cũ kỹ.

es ist schon wieder [jmdm.] Geld fortge kommen

tiền (của người nào) lại bị mắt rồi.

im tiefen Schnee nicht mehr fortkommen

không thể tiếp tục đi tới trong lớp tuyết dày.

er kommt im Leben nicht recht fort

ông ấy không thành công trong cuộc sống.

Nebel erschwerte das Fortkommen

sưang mù làm cản trở việc tiếp tục cuộc hành trình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortkommen /(st. V.; ist)/

ra đi; rời đi; đi khỏi; rời khỏi (wegkommen);

machen Sie, dass Sie fortkommen! : Ong hãy đi khỏi đây ngay!

fortkommen /(st. V.; ist)/

được chở đi; được vận chuyển đi; được đem đi nơi khác (weg gebracht, abfransportiert werden);

es wird Zeit, dass die alten Möbel einmal fortkom men : đã đến lúc phải bỏ đi sô' đồ gỗ cũ kỹ.

fortkommen /(st. V.; ist)/

bị mất; biến mất (verloren gehen);

es ist schon wieder [jmdm.] Geld fortge kommen : tiền (của người nào) lại bị mắt rồi.

fortkommen /(st. V.; ist)/

đi tiếp; tiến tới; tiếp tục cuộc hành trình;

im tiefen Schnee nicht mehr fortkommen : không thể tiếp tục đi tới trong lớp tuyết dày.

fortkommen /(st. V.; ist)/

thành công; thắng lợi; thành đạt; làm nên (voran- kommen);

er kommt im Leben nicht recht fort : ông ấy không thành công trong cuộc sống.

Fortkommen /das/

sự tiếp tục đi (trên một con đường); sự tiếp tục cuộc hành trình;

Nebel erschwerte das Fortkommen : sưang mù làm cản trở việc tiếp tục cuộc hành trình.

Fortkommen /das/

sự thành công; sự thành đạt; sự làm nên (trong sự nghiệp);

Fortkommen /das/

khoản thu nhập cần thiết để sống; sinh kế (Lebensunterhalt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fortkommen /vi (/

1. ra đi, đi khỏi, ròi khỏi; 2. mất, biénmắt, mát biến; 3. thành công, thắng lợi, thành đạt, làm nên; 4. lđn lên, mọc lên, trưỏng thành, phát triển.

Fortkommen /n -s/

1. [sự] ra đi, lên đưòng, khổi hành; 2. [sự] mất, mất mát, thất học; 3. [múc độ] cung cấp vật chất; 4. [sự] thành công, thành đạt, làm nên.