abdriften /vi/
trỗi dạt, ròi khỏi, cách xa.
davonfahren /vi (s)/
ra đi, đi khỏi, ròi khỏi, ròi, đi;
wegfahren /I vi (s)/
ra đi, đi khôi, ròi khỏi, ròi, đi, đi đến; II vt chỏ... đi, mang... đi, mang theo.
davonkommen /vi (s/
1. thoát khỏi, trón khỏi, tránh khỏi, đi khỏi, ròi khỏi, ra khỏi; 2. tách khỏi, tách ra, rời ra, phân lập; davon
fortkommen /vi (/
1. ra đi, đi khỏi, ròi khỏi; 2. mất, biénmắt, mát biến; 3. thành công, thắng lợi, thành đạt, làm nên; 4. lđn lên, mọc lên, trưỏng thành, phát triển.