TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tách khỏi

tách khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoát khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân tách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh tháo thoát thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rôi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân lập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết tủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rỏi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạ thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trón khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rời ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân tách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tách khỏi

ausfallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loskommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abscheiden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

davonkommen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ioskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ioskriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Now and then, some cosmic disturbance will cause a rivulet of time to turn away from the mainstream, to make connection backstream.

Thỉnh thoảng một nhiễu động trong vũ trụ lại khiến cho một nhánh nhỏ thời gian tách khỏi dòng chính để trôi ngược trở lại.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie wird an ihrem äußeren Durchmesser vom Schwungrad weg bewegt.

Vành bên ngoài của lò xo di chuyển tách khỏi bánh đà.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Entformzeit

:: Thời gian tách khỏi khuôn

Hier werden das Granulat und das Wasser getrennt.

Tại đây hạt nhựa được tách khỏi nước.

Nach der Aushärtung des GFK-Teils erfolgt die Entformung und Nachbearbeitung.

Sau khi đã hóa rắn, chi tiết nhựa gia cường sợi thủy tinh được tách khỏi khuôn và gia công thêm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(von jmdm.) nicht loskommen

không thoát khỏi (người nào).

wie krieg ich diese Frau nur wieder los

làm thế nào tôi có thể thoát khỏi người đàn bà này?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ioskommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

thoát khỏi; tránh khỏi; tách khỏi [von + Dat ];

không thoát khỏi (người nào). : (von jmdm.) nicht loskommen

Ioskriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

thoát khỏi; tránh khỏi; tách khỏi (loswerden);

làm thế nào tôi có thể thoát khỏi người đàn bà này? : wie krieg ich diese Frau nur wieder los

ausfallen /(st. V.)/

(ist) (Chemie) tách khỏi; phân tách; phân ly (sich abscheiden);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausfallen /vt (hóa)/

tách khỏi, phân tách.

loskommen /vi (s)/

đánh tháo thoát thân, thoát khỏi, tránh khỏi, tách khỏi; los

abscheiden /I vt chia ra; (hóa) tách khỏi, phân tách; II/

1. tách khỏi, rôi khỏi, tách ra, phân lập, (hóa) kết tủa; 2. đi khỏi, rỏi khỏi; 3. chét, mắt, tạ thể;

davonkommen /vi (s/

1. thoát khỏi, trón khỏi, tránh khỏi, đi khỏi, ròi khỏi, ra khỏi; 2. tách khỏi, tách ra, rời ra, phân lập; davon