ausfallen /vt (hóa)/
tách khỏi, phân tách.
loskommen /vi (s)/
đánh tháo thoát thân, thoát khỏi, tránh khỏi, tách khỏi; los
abscheiden /I vt chia ra; (hóa) tách khỏi, phân tách; II/
1. tách khỏi, rôi khỏi, tách ra, phân lập, (hóa) kết tủa; 2. đi khỏi, rỏi khỏi; 3. chét, mắt, tạ thể;
davonkommen /vi (s/
1. thoát khỏi, trón khỏi, tránh khỏi, đi khỏi, ròi khỏi, ra khỏi; 2. tách khỏi, tách ra, rời ra, phân lập; davon