Việt
thoát khỏi
trón khỏi
tránh khỏi
đi khỏi
ròi khỏi
ra khỏi
tách khỏi
tách ra
rời ra
phân lập
Đức
davonkommen
davonkommen /vi (s/
1. thoát khỏi, trón khỏi, tránh khỏi, đi khỏi, ròi khỏi, ra khỏi; 2. tách khỏi, tách ra, rời ra, phân lập; davon