Ioskommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
đi khỏi;
rời đi (weg-, fortkommen);
ich hatte noch so viel zu tun, dass ich nicht eher loskam : tôi có nhiều việc phải làm đến nỗi không thể rời nơi này đi sớm han.
Ioskommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
xảy đêh [auf + Akk : với ai];
Ioskommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
thoát khỏi;
tránh khỏi;
tách khỏi [von + Dat ];
(von jmdm.) nicht loskommen : không thoát khỏi (người nào).