TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ioskommen

đi khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rời đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảy đêh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thoát khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách khỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ioskommen

Ioskommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich hatte noch so viel zu tun, dass ich nicht eher loskam

tôi có nhiều việc phải làm đến nỗi không thể rời nơi này đi sớm han.

(von jmdm.) nicht loskommen

không thoát khỏi (người nào).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ioskommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

đi khỏi; rời đi (weg-, fortkommen);

ich hatte noch so viel zu tun, dass ich nicht eher loskam : tôi có nhiều việc phải làm đến nỗi không thể rời nơi này đi sớm han.

Ioskommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

xảy đêh [auf + Akk : với ai];

Ioskommen /(st. V.; ist) (ugs.)/

thoát khỏi; tránh khỏi; tách khỏi [von + Dat ];

(von jmdm.) nicht loskommen : không thoát khỏi (người nào).