Việt
tơi
ròi
bỏ
xốp
ra đi
đi khỏi
ròi khỏi
đi
đi khôi
đi đến
Đức
bröcklig
davonfahren
wegfahren
Im Stadttheater bewegt sich eine Ballerina über die Bühne und erhebt sich in die Luft.
Trong nhà hát thành phố một vũ nữ ba lê chạy trên sân khấu ròi tung người lên cao.
bröcklig /a/
tơi, ròi, bỏ, xốp; ròn, dễ vô, dể gãy.
davonfahren /vi (s)/
ra đi, đi khỏi, ròi khỏi, ròi, đi;
wegfahren /I vi (s)/
ra đi, đi khôi, ròi khỏi, ròi, đi, đi đến; II vt chỏ... đi, mang... đi, mang theo.