Việt
ra đi
đi khôi
ròi khỏi
ròi
đi
đi đến
Đức
wegfahren
wegfahren /I vi (s)/
ra đi, đi khôi, ròi khỏi, ròi, đi, đi đến; II vt chỏ... đi, mang... đi, mang theo.