Việt
s
ra đi
đi khỏi
ròi khỏi
mất
biénmắt
mát biến
thành công
thắng lợi
thành đạt
làm nên
lđn lên
mọc lên
trưỏng thành
phát triển.
Đức
fortkommen
fortkommen /vi (/
1. ra đi, đi khỏi, ròi khỏi; 2. mất, biénmắt, mát biến; 3. thành công, thắng lợi, thành đạt, làm nên; 4. lđn lên, mọc lên, trưỏng thành, phát triển.