Việt
sự thành công
sự thành đạt
thành tựu
sự làm nên
Đức
Gelingen
Fortkommen
Gelingen /das; -s/
sự thành công; sự thành đạt; thành tựu (Erfolg);
Fortkommen /das/
sự thành công; sự thành đạt; sự làm nên (trong sự nghiệp);