Việt
được chở đi
được vận chuyển đi
được đem đi nơi khác
Đức
fortkommen
es wird Zeit, dass die alten Möbel einmal fortkom men
đã đến lúc phải bỏ đi sô' đồ gỗ cũ kỹ.
fortkommen /(st. V.; ist)/
được chở đi; được vận chuyển đi; được đem đi nơi khác (weg gebracht, abfransportiert werden);
đã đến lúc phải bỏ đi sô' đồ gỗ cũ kỹ. : es wird Zeit, dass die alten Möbel einmal fortkom men