TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được đem đi nơi khác

được chở đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được vận chuyển đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được đem đi nơi khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được đem đi nơi khác

fortkommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es wird Zeit, dass die alten Möbel einmal fortkom men

đã đến lúc phải bỏ đi sô' đồ gỗ cũ kỹ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortkommen /(st. V.; ist)/

được chở đi; được vận chuyển đi; được đem đi nơi khác (weg gebracht, abfransportiert werden);

đã đến lúc phải bỏ đi sô' đồ gỗ cũ kỹ. : es wird Zeit, dass die alten Möbel einmal fortkom men