Việt
tiến lên
tiến tới
tiến bộ
tiến triển
Đức
vorankommen
das Boot kam schnell voran
con thuyền tiến tới nhanh chóng.
die Arbeit kam nicht voran
công việc không tiến triển.
vorankommen /(st. V.; ist)/
tiến lên; tiến tới;
das Boot kam schnell voran : con thuyền tiến tới nhanh chóng.
tiến bộ; tiến triển;
die Arbeit kam nicht voran : công việc không tiến triển.