TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tỏa

sự tỏa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phát ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự bốc ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phát xạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phóng xạ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tiến hóa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phát triển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự khai căn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự tách ra

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phát sinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự tỏa

 spaying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

emission

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

evolution

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie übertragen den Lagerdruck nicht in einem Punkt, sondern auf einer Linie (Bild 3). Dadurch ist die Belastbarkeit des Lagers wesentlich größer als bei Kugellagern, wobei gleichzeitig Reibung und Erwärmung des Lagers im Betrieb zunimmt.

Vì lực nén lên ổ đỡ không truyền qua một điểm, mà truyền qua một đường thẳng (Hình 3) nên khả năng chịu tải trọng của ổ đũa lớn hơn rõ rệt so với ổ bi, đồng thời ma sát và sự tỏa nhiệt ổ trục trong lúc hoạt động tăng lên.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

emission

sự phát ra, sự bốc ra, sự tỏa (mùi vị, hơi, …), sự phát xạ, sự phóng xạ

evolution

sự tiến hóa, sự phát triển, sự khai căn, sự tỏa, sự tách ra, sự phát sinh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spaying /xây dựng/

sự tỏa