Việt
sự tỏa
sự phát ra
sự bốc ra
sự phát xạ
sự phóng xạ
sự tiến hóa
sự phát triển
sự khai căn
sự tách ra
sự phát sinh
Anh
spaying
emission
evolution
Sie übertragen den Lagerdruck nicht in einem Punkt, sondern auf einer Linie (Bild 3). Dadurch ist die Belastbarkeit des Lagers wesentlich größer als bei Kugellagern, wobei gleichzeitig Reibung und Erwärmung des Lagers im Betrieb zunimmt.
Vì lực nén lên ổ đỡ không truyền qua một điểm, mà truyền qua một đường thẳng (Hình 3) nên khả năng chịu tải trọng của ổ đũa lớn hơn rõ rệt so với ổ bi, đồng thời ma sát và sự tỏa nhiệt ổ trục trong lúc hoạt động tăng lên.
sự phát ra, sự bốc ra, sự tỏa (mùi vị, hơi, …), sự phát xạ, sự phóng xạ
sự tiến hóa, sự phát triển, sự khai căn, sự tỏa, sự tách ra, sự phát sinh
spaying /xây dựng/