Việt
sự phóng xạ
rađiô
vô tuyến điện
độ phóng xạ
hiện tượng phóng xạ
sự phát ra
sự bốc ra
sự tỏa
sự phát xạ
tính phóng xạ ~ of atmosphere sự phóng x ạ của khí quyển artificial ~ sự phóng xạ nhân tạo natural ~ sự phóng xạ tự nhiên
Anh
radioactivity
emission
projection
radioactive radiation
radio
Đức
Radioaktivitat
sự phóng xạ ; tính phóng xạ ~ of (the) atmosphere sự phóng x ạ của khí quyển artificial ~ sự phóng xạ nhân tạo natural ~ sự phóng xạ tự nhiên
rađiô, vô tuyến điện, sự phóng xạ
sự phóng xạ, độ phóng xạ, hiện tượng phóng xạ
sự phát ra, sự bốc ra, sự tỏa (mùi vị, hơi, …), sự phát xạ, sự phóng xạ
Radioaktivitat /die (o. Pl.) [đừợc phát minh bởi nhà vật lý học người Pháp M. Curie (1867-1934)] (bes. Physik)/
sự phóng xạ;
emission, projection, radioactive radiation, radioactivity