Việt
hiện tượng phóng xạ
độ phóng xạ
hoạt độ phóng xạ
sự phóng xạ
tính phóng xạ
Anh
radioactivity
Đức
Radioaktivität
Radioaktivität /f/CNH_NHÂN, V_LÝ, VLB_XẠ, VLHC_BẢN/
[EN] radioactivity
[VI] độ phóng xạ; tính phóng xạ; hiện tượng phóng xạ
sự phóng xạ, độ phóng xạ, hiện tượng phóng xạ
hiện tượng phóng xạ,hoạt độ phóng xạ /n/PHYSICS/
hiện tượng phóng xạ, hoạt độ phóng xạ