spaying /xây dựng/
sự phun vữa
spaying
sự phun bụi sương
spaying /xây dựng/
sự phun bụi sương
spaying /xây dựng/
sự tỏa
spaying /xây dựng/
sự toé
spaying, sprinkling /xây dựng/
sự tưới
mortar guniting, mortar spraying, spaying
lớp trát vảy
gunite plaster, mortar guniting, mortar spraying, regrating, spaying
lớp trát phun
grouting of rock foundation, guniting, injection of grout, jet grouting, mortar guniting, mortar injection, mortar spraying, spaying
sự phun vữa ximăng vào móng đá