Việt
khởi đầu
xuất hiện
hình thành
bắt nguồn
thành tạo
Bắt nguồn từ
Anh
originate
Đức
herrühren
Bắt nguồn từ, khởi đầu
xuất hiện; hình thành; bắt nguồn; thành tạo
Originate
To cause or constitute the beginning or first stage of the existence of.