TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hervorgehen

xuất thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuôn ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt nguồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chứng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỏ rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể thấy rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể rút ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hervorgehen

hervorgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Man ging davon aus, dass solche Stoffe nur aus lebenden Organismen hervorgehen können.

Người ta đã cho rằng các chất như vậy có nguồn từ các sinh vật (cơ thể sống).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mehrere bedeutende Künstler und Politiker gingen aus dieser Stadt hervor

rẩt nhiều nghệ sĩ và chính trị gia nổi tiếng xuất thân từ thành phố này.

als Sieger hervor gehen

chứng tỏ mình là người chiến thắng.

aus der Antwort geht hervor, dass...

từ câu trả lời có thể hiểu là...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

áls Sieger hervor gehen

giành thắng lợi; 2.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorgehen /(unr. V.; ist) (geh.)/

nảy ra; sinh ra; xuất thân;

mehrere bedeutende Künstler und Politiker gingen aus dieser Stadt hervor : rẩt nhiều nghệ sĩ và chính trị gia nổi tiếng xuất thân từ thành phố này.

hervorgehen /(unr. V.; ist) (geh.)/

chứng tỏ; tỏ rõ;

als Sieger hervor gehen : chứng tỏ mình là người chiến thắng.

hervorgehen /(unr. V.; ist) (geh.)/

có thể thấy rõ; có thể rút ra [aus + Dat ];

aus der Antwort geht hervor, dass... : từ câu trả lời có thể hiểu là...

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hervorgehen /vi (/

1. xuất thân; áls Sieger hervor gehen giành thắng lợi; 2. (aus D) chảy ra, tuôn ra, bắt nguồn, nảy ra; thấy rõ, nói rô, chúng tỏ, tỏ rõ; daráu s geht hervór.. . từ đó suy ra...; hervor