hervorgehen /(unr. V.; ist) (geh.)/
nảy ra;
sinh ra;
xuất thân;
mehrere bedeutende Künstler und Politiker gingen aus dieser Stadt hervor : rẩt nhiều nghệ sĩ và chính trị gia nổi tiếng xuất thân từ thành phố này.
hervorgehen /(unr. V.; ist) (geh.)/
chứng tỏ;
tỏ rõ;
als Sieger hervor gehen : chứng tỏ mình là người chiến thắng.
hervorgehen /(unr. V.; ist) (geh.)/
có thể thấy rõ;
có thể rút ra [aus + Dat ];
aus der Antwort geht hervor, dass... : từ câu trả lời có thể hiểu là...