TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể rút ra

có thể rút ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể thấy rõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có thể rút ra

có thể rút ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

có thể rút ra

extractable

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
có thể rút ra

 demountable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có thể rút ra

hervorgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf Grund der Abweichung des Ist-Bildes vom Soll-Bild kann auf den Fehler geschlossen werden.

Lỗi có thể rút ra được nhờ những chênh lệch giữa dạng đường biểu diễn thực tế và dạng đường biểu diễn chuẩn.

Durch die Ausbildung des Zündkerzengesichtes können Rückschlüsse auf den Zustand des Motors und damit auf eventuell vorhandene Fehler gezogen werden.

Xem tình trạng bề mặt của bugi có thể rút ra được kết luận về tình trạng của động cơ và qua đó các lỗi có khả năng xảy ra.

Interlock (Keylock). Dabei kann der Zündschlüssel nur dann aus dem Zündschloss abgezogen werden, wenn sich der Wählhebel in Position P befindet. Dies wird z.B. mechanisch über einen Seilzug bewirkt.

Khóa liên động (khóa chìa). Ở đây chìa khóa khởi động chỉ có thể rút ra khỏi ổ khóa khi cần chuyển số ở vị trí P. Điều này được thực hiện thí dụ bằng phương pháp cơ học thông qua dây cáp.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

4. Welche Informationen können einem Kraftpfeil entnommen werden?

4. Những thông tin nào có thể rút ra được từ một mũi tên lực?

Wenn derKunststoff bekannt ist, kann man Rückschlüsseauf dessen Verarbeitungsparametern und Eigenschaftsrichtwerten ziehen.

Nếu là chấtd ẻo đã biết, có thể rút ra được kết luận về các thông số gia công và giá trị chuẩn về tính chất của chúng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus der Antwort geht hervor, dass...

từ câu trả lời có thể hiểu là...

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hervorgehen /(unr. V.; ist) (geh.)/

có thể thấy rõ; có thể rút ra [aus + Dat ];

từ câu trả lời có thể hiểu là... : aus der Antwort geht hervor, dass...

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 demountable /toán & tin/

có thể rút ra

 demountable /toán & tin/

có thể rút ra

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

extractable

có thể rút (lấy, gắp) ra