Việt
sôi sùng sục
sôi sục
dào dạt
sôi nổi
chảy ra
tuôn ra
trào ra
bắt nguồn
phát nguyên
Đức
hervorquellen
hervorquellen /vi (s)/
sôi sùng sục, sôi sục, dào dạt, sôi nổi, chảy ra, tuôn ra, trào ra, bắt nguồn, phát nguyên; -