wurzeln /(sw. V.; hat)/
bắt rễ;
bắt nguồn;
là do;
là vì;
: in etw. (Dat.)
weil /[vail] (Konj.)/
vì;
bởi vì;
là do;
là vì;
sở dĩ;
bởi uì anh ta bị hỏng xe nên anh ta đến muộn : weil er eine Panne hatte, kam er zu spät tôi (đã) không thể đến được, bởi vì hôm qua là ngày thi của tôi. weil. = : ich konnte nicht kommen, weil ja gestern meine Prüfung war