TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sở dĩ

vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bởi vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là do

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là vì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sở dĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sở dĩ

weil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dass die Zelle durch die Wasseraufnahme nicht platzt, verhindert die stabile Zellwand, die auf die äußere Biomembran aufgelagert ist.

Sở dĩ tế bào hấp thụ nước mà không bị vỡ là nhờ vách tế bào ổn định nằm chồng lên nhau bên ngoài màng sinh học.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weil er eine Panne hatte, kam er zu spät

bởi uì anh ta bị hỏng xe nên anh ta đến muộn

ich konnte nicht kommen, weil ja gestern meine Prüfung war

tôi (đã) không thể đến được, bởi vì hôm qua là ngày thi của tôi. weil. =

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weil /[vail] (Konj.)/

vì; bởi vì; là do; là vì; sở dĩ;

bởi uì anh ta bị hỏng xe nên anh ta đến muộn : weil er eine Panne hatte, kam er zu spät tôi (đã) không thể đến được, bởi vì hôm qua là ngày thi của tôi. weil. = : ich konnte nicht kommen, weil ja gestern meine Prüfung war