TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

circumvention

Lảng tránh

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Anh

circumvention

Circumvention

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Circumvention

Lảng tránh

Thuật ngữ đượcdùng cho những cố gắng để trốn tránh các biện pháp chống phá giá, như ng nó cũng có thể dùng để chỉ việc tránh quy chế xuất xứ, v.v... Nó bao gồm việc cải trang xuất xứ thực của sản phẩm, đôi khi thông qua các quá trình sản xuất chỉ với mục đích cung cấp các bằng chứng đủ để đáp ứng các yêu cầu của hiệp định. Các hoạt động này đượcxếp vào loại các hoạt động tuốcư nơư vít. Xem thêm antiư circumvention.