Việt
Lảng
lánh
tránh
rời bỏ
từ bỏ
di khỏi
rời khỏi
thoát khỏi
trốn khỏi
lia bỏ
lẻn đi
trôn đi
lỉnh đi
lẻn trốn
trôn mất
đánh bài chuôn
lảng tránh
lảng
tránh khỏi.
Đức
abjspreizen
entgehen
entgehen /(entgehn) vi (s) (D)/
(entgehn) di khỏi, rời khỏi, thoát khỏi, trốn khỏi, lia bỏ, lẻn đi, trôn đi, lỉnh đi, lẻn trốn, trôn mất, đánh bài chuôn, lảng tránh, lảng, tránh, tránh khỏi.
abjspreizen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) lảng; lánh; tránh; rời bỏ; từ bỏ;
- 1 1. đgt. Lẩn đi, tránh đi, không muốn cho người khác thấy: Nó vừa ở đây đã lảng đâu mất rồi cứ trông thấy tôi là hắn lảng thấy việc là thấy lảng. 2. Cố ý tránh chuyện đang bàn, chuyển dần sang chuyện khác: nói lảng sang chuyện khác.< br> - 2 tt., đphg Vô duyên, vớ vẩn: Cái anh này lảng hôn.
lảng cảng, lảng ồ, lảng nhách, lảng tránh, lảng vảng, lảng sang chuyện khác, lảng đi nơi khác, lơ lảng, khuây lảng, lỉnh lảng, bảng lảng.