TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ở không

ở không

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngồi không

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

la cà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ở không

nichts tun

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

faulenzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hocken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Selbst der für höhere Lebewesen tödliche erdnahe Weltraum ist nicht frei von Mikroorganismen. Sie können dort zwar nicht aktiv leben, überdauern aber die lebensfeindlichen Bedingungen über erstaunlich lange Zeit.

Ngay cả ở không gian vũ trụ gần trái đất đối với sinh vật cao đẳng không sống được, người ta vẫn tìm thấy vi sinh vật, tuy không hoạt động, nhưng có thể kéo dài sự sống trong thời gian dài.

Allerdings ist die Trenngrenze der Tiefenfilter nicht scharf und ihre Abscheideleistung lässt bei feuchter Luft und feuchtigskeitsempfindlichem Filtermaterial (z. B. Watte) schnell nach, sodass die Keimfreiheit nicht mehr gewährleistet ist.

Tuy nhiên mức độ tách của lọc sâu có giới hạn và khả năng tách của bộ lọc giảm một cách nhanh chóng, nhất là ở không khí ẩm và vật liệu lọc dễ hấp thụ bị ẩm (thí dụ như bông), qua đó tính vô trùng của chúng không còn được đảm bảo.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie vermindert das Verletzungsrisiko im Innenraum der Fahrgastzelle durch Rückhaltesysteme und Aufprallschutzmaßnahmen.

Vùng này làm giảm nguy cơ gây tổn thương ở không gian bên trong của khoang hành khách qua những hệ thống giữ chặt và những biện pháp bảo vệ chống va chạm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den ganzen Abend in der Kneipe hocken

ngồi cả buổi tối ờ quán rượu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hocken /(sw. V.)/

(ugs ) (hat; siidd , ôsteư , Schweiz : ist) ngồi không; ở không; la cà;

ngồi cả buổi tối ờ quán rượu. : den ganzen Abend in der Kneipe hocken

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ở không

ở không

nichts tun vt, faulenzen vi