Việt
xịt nước
tưới nước vẩn vơ
phất phơ
láng cháng
Đức
plempern
plempern /i'plcmpom] (sw. V.; hat) (landsch.)/
xịt nước; tưới nước (spritzen, gießen) vẩn vơ; phất phơ; láng cháng;