TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xịt nước

phun nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xịt nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưới nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưới nước vẩn vơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phất phơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

láng cháng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xịt nước

sprenzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprengen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plempern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mit Wasser spritzen verboten

Cấm xịt nước vào

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasser über die Blumen sprengen

phun nước lèn các cây hoa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprenzen /(sw. V.; hat) (südwestd.)/

phun nước; xịt nước (sprengen);

sprengen /[’Jprerjon] (sw. V.)/

(hat) phun nước; tưới nước; xịt nước;

phun nước lèn các cây hoa. : Wasser über die Blumen sprengen

plempern /i'plcmpom] (sw. V.; hat) (landsch.)/

xịt nước; tưới nước (spritzen, gießen) vẩn vơ; phất phơ; láng cháng;