sprenzen /(sw. V.; hat) (südwestd.)/
phun nước;
xịt nước (sprengen);
sprengen /[’Jprerjon] (sw. V.)/
(hat) phun nước;
tưới nước;
xịt nước;
phun nước lèn các cây hoa. : Wasser über die Blumen sprengen
plempern /i'plcmpom] (sw. V.; hat) (landsch.)/
xịt nước;
tưới nước (spritzen, gießen) vẩn vơ;
phất phơ;
láng cháng;