TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tưới nước

tưới nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phun nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xịt nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung cấp nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rưới nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

té nước 3- ri nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tưới nước

 water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tưới nước

wässern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprengen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewässern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Schimmelpilze, wie z. B. die Pinselschimmelart Penicillium chrysogenum als Penicillinproduktionsorganismus und die vielen Gießkannenschimmelarten bilden mehrzellige Zellfäden aus, die sogenannten Hyphen.

Nấm mốc. Thí dụ như Penicillium (Penicillium chrysogenum) được dùng làm nguyên liệu để sản xuất penicillium và nhiều loài aspergillus (nấm mốc bình tưới nước). Aspergillus tạo ra các đa bào hình sợi gọi là nấm hình sợi (hyphen).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wasser über die Blumen sprengen

phun nước lèn các cây hoa.

eine wässernde Wunde

một vết thương rỉ nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sprengen /[’Jprerjon] (sw. V.)/

(hat) phun nước; tưới nước; xịt nước;

phun nước lèn các cây hoa. : Wasser über die Blumen sprengen

bewässern /(sw. V.; hat)/

tưới nước; cung cấp nước; dẫn thủy;

wässern /(sw. V.; hat)/

phun nước; rưới nước; tưới nước; té nước 3- (geh ) ri nước; chảy nước;

một vết thương rỉ nước. : eine wässernde Wunde

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

wässern /vt/XD/

[EN] water

[VI] tưới nước, làm ẩm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water /xây dựng/

tưới nước