TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chảy nước

chảy nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ứa nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tiết dịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phun nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rưới nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưới nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

té nước 3- ri nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chảy nước

weep

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

chảy nước

suppen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wässern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Wunde nässt

vết thương tiết dịch ra.

eine wässernde Wunde

một vết thương rỉ nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suppen /(sw. V.; hat) (landsch.)/

tiết dịch; chảy nước;

nassen /(sw. V.; hat)/

tiết dịch; chảy nước;

vết thương tiết dịch ra. : die Wunde nässt

wässern /(sw. V.; hat)/

phun nước; rưới nước; tưới nước; té nước 3- (geh ) ri nước; chảy nước;

một vết thương rỉ nước. : eine wässernde Wunde

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

weep

chảy nước, ứa nước