TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cung cấp nước

Cung cấp nước

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nưức

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cấp nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tưới nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cung cấp nước

water supply

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

 water supply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

supply with water

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cung cấp nước

Wasserversorgung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

mit Wasser versorgen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bewässern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vor allem bei der Trinkwasserversorgung und der Abwasserentsorgung nimmt die Bedeutung von Kunststoffen aufgrund ihrer Korrosionsbeständigkeit und leichten Verarbeitbarkeit ständig zu.

Đặc biệt trong ngành cung cấp nước sạch và xử lý nước thải, tầm quan trọng của chất dẻo ngày càng tăng do đặc tính bền chống ăn mòn và dễ gia công của chúng.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Boden liefert ihnen Wasser und sämtliche Nährstoffe für das Wachstum und gibt ihnen Halt.

Đất cung cấp nước và toàn bộ các chất dinh dưỡng cho cây và cho chúng một điểm tựa.

Eine weltweit ausreichende Wasserversorgung ist ein bisher ungelöstes Problem, aber für die Überlebensfähigkeit der Ökosysteme und des Menschen wichtig.

Việc cung cấp nước đầy đủ cho cả thế giới đến nay vẫn còn là một vấn đề nan giải, nhưng lại cần thiết cho sự sống còn của các hệ sinh thái và con người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewässern /(sw. V.; hat)/

tưới nước; cung cấp nước; dẫn thủy;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Wasser versorgen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] supply with water

[VI] cấp nước, cung cấp nước

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

water

nưức, cung cấp nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water supply /điện lạnh/

cung cấp nước

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wasserversorgung

[VI] Cung cấp nước

[EN] water supply