Việt
Cung cấp nước
nưức
cấp nước
tưới nước
dẫn thủy
Anh
water supply
water
supply with water
Đức
Wasserversorgung
mit Wasser versorgen
bewässern
Vor allem bei der Trinkwasserversorgung und der Abwasserentsorgung nimmt die Bedeutung von Kunststoffen aufgrund ihrer Korrosionsbeständigkeit und leichten Verarbeitbarkeit ständig zu.
Đặc biệt trong ngành cung cấp nước sạch và xử lý nước thải, tầm quan trọng của chất dẻo ngày càng tăng do đặc tính bền chống ăn mòn và dễ gia công của chúng.
Der Boden liefert ihnen Wasser und sämtliche Nährstoffe für das Wachstum und gibt ihnen Halt.
Đất cung cấp nước và toàn bộ các chất dinh dưỡng cho cây và cho chúng một điểm tựa.
Eine weltweit ausreichende Wasserversorgung ist ein bisher ungelöstes Problem, aber für die Überlebensfähigkeit der Ökosysteme und des Menschen wichtig.
Việc cung cấp nước đầy đủ cho cả thế giới đến nay vẫn còn là một vấn đề nan giải, nhưng lại cần thiết cho sự sống còn của các hệ sinh thái và con người.
bewässern /(sw. V.; hat)/
tưới nước; cung cấp nước; dẫn thủy;
mit Wasser versorgen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] supply with water
[VI] cấp nước, cung cấp nước
nưức, cung cấp nước
water supply /điện lạnh/
cung cấp nước
[VI] Cung cấp nước
[EN] water supply