Việt
cấp nước
điện và ga
cung cấp nước
Anh
Supply of Water
Electricity and Gas
supply with water
Đức
mit Wasser versorgen
Der Boden liefert ihnen Wasser und sämtliche Nährstoffe für das Wachstum und gibt ihnen Halt.
Đất cung cấp nước và toàn bộ các chất dinh dưỡng cho cây và cho chúng một điểm tựa.
DIN 24251: Wasserhaltungspumpen
DIN 24251: Các máy bơm cho ngành cấp nước
DIN EN 12201-2 Kunststoffrohrleitungssysteme für die Wasserversorgung – Polyethylen – Teil 2: Rohre.
DIN EN 12201-2 Hệ thống ống nhựa cho kỹ thuật cấp nước - PE (Polyethylen) – Phần 2: Ống dẫn.
DIN EN 12201-3 Kunststoffrohrleitungssysteme für die Wasserversorgung – Polyethylen – Teil 3: Formstücke.
DIN EN 12201-3 Hệ thống ống nhựa cho kỹ thuật cấp nước - PE (Polyethylen) – Phần 3: Phụ kiện.
DIN EN 12201-1 Kunststoffrohrleitungssysteme für die Wasserversorgung – Polyethylen – Teil 1: Allgemeines.
Kiểm tra. DIN EN 12201-1 Hệ thống ống nhựa cho kỹ thuật cấp nước - PE (Polyethylen) – Phần 1: Tổng quát.
mit Wasser versorgen /vt/KTC_NƯỚC/
[EN] supply with water
[VI] cấp nước, cung cấp nước
Supply of Water,Electricity and Gas
cấp nước, điện và ga
Supply of Water,Electricity and Gas /xây dựng/