TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp nước

cấp nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điện và ga

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cung cấp nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

cấp nước

 Supply of Water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Electricity and Gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Supply of Water

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supply with water

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cấp nước

mit Wasser versorgen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Der Boden liefert ihnen Wasser und sämtliche Nährstoffe für das Wachstum und gibt ihnen Halt.

Đất cung cấp nước và toàn bộ các chất dinh dưỡng cho cây và cho chúng một điểm tựa.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

DIN 24251: Wasserhaltungspumpen

DIN 24251: Các máy bơm cho ngành cấp nước

DIN EN 12201-2 Kunststoffrohrleitungssysteme für die Wasserversorgung – Polyethylen – Teil 2: Rohre.

DIN EN 12201-2 Hệ thống ống nhựa cho kỹ thuật cấp nước - PE (Polyethylen) – Phần 2: Ống dẫn.

DIN EN 12201-3 Kunststoffrohrleitungssysteme für die Wasserversorgung – Polyethylen – Teil 3: Formstücke.

DIN EN 12201-3 Hệ thống ống nhựa cho kỹ thuật cấp nước - PE (Polyethylen) – Phần 3: Phụ kiện.

DIN EN 12201-1 Kunststoffrohrleitungssysteme für die Wasserversorgung – Polyethylen – Teil 1: Allgemeines.

Kiểm tra. DIN EN 12201-1 Hệ thống ống nhựa cho kỹ thuật cấp nước - PE (Polyethylen) – Phần 1: Tổng quát.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Wasser versorgen /vt/KTC_NƯỚC/

[EN] supply with water

[VI] cấp nước, cung cấp nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Supply of Water,Electricity and Gas

cấp nước, điện và ga

Supply of Water,Electricity and Gas /xây dựng/

cấp nước, điện và ga